中文 Trung Quốc
奢侈品
奢侈品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang trọng tốt
奢侈品 奢侈品 phát âm tiếng Việt:
[she1 chi3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
luxury good
奢入儉難 奢入俭难
奢易儉難 奢易俭难
奢望 奢望
奢泰 奢泰
奢盼 奢盼
奢糜 奢糜