中文 Trung Quốc
奡
奡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu căng
mạnh mẽ
奡 奡 phát âm tiếng Việt:
[ao4]
Giải thích tiếng Anh
haughty
vigorous
奢 奢
奢侈 奢侈
奢侈品 奢侈品
奢易儉難 奢易俭难
奢望 奢望
奢求 奢求