中文 Trung Quốc
套鐘
套钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu vang
套鐘 套钟 phát âm tiếng Việt:
[tao4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
chime
套間 套间
套鞋 套鞋
套餐 套餐
套馬桿 套马杆
奘 奘
奘 奘