中文 Trung Quốc
奘
奘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt
奘 奘 phát âm tiếng Việt:
[zang4]
Giải thích tiếng Anh
great
奘 奘
奚 奚
奚 奚
奚落 奚落
奜 奜
奠 奠