中文 Trung Quốc
套馬桿
套马杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lasso ngày dài bằng gỗ cực
套馬桿 套马杆 phát âm tiếng Việt:
[tao4 ma3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
lasso on long wooden pole
奘 奘
奘 奘
奚 奚
奚嘯伯 奚啸伯
奚落 奚落
奜 奜