中文 Trung Quốc
套鞋
套鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overshoes
Giày đúc
套鞋 套鞋 phát âm tiếng Việt:
[tao4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
overshoes
galoshes
套餐 套餐
套馬 套马
套馬桿 套马杆
奘 奘
奚 奚
奚 奚