中文 Trung Quốc
套間
套间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền sảnh
Phòng bên trong (mở cửa cho những người khác)
套間 套间 phát âm tiếng Việt:
[tao4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
vestibule
small inner room (opening to others)
套鞋 套鞋
套餐 套餐
套馬 套马
奘 奘
奘 奘
奚 奚