中文 Trung Quốc- 套餐
- 套餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thiết lập bữa ăn
- gói sản phẩm hay dịch vụ (ví dụ cho một thuê bao điện thoại di động)
套餐 套餐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- set meal
- product or service package (e.g. for a cell phone subscription)