中文 Trung Quốc
套近乎
套近乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục của một cách vào là bạn bè với sb (thường xúc phạm)
套近乎 套近乎 phát âm tiếng Việt:
[tao4 jin4 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to worm one's way into being friends with sb (usually derogatory)
套鐘 套钟
套間 套间
套鞋 套鞋
套馬 套马
套馬桿 套马杆
奘 奘