中文 Trung Quốc
套筒扳手
套筒扳手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìa vặn ổ cắm
套筒扳手 套筒扳手 phát âm tiếng Việt:
[tao4 tong3 ban1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
socket spanner
套管 套管
套紅 套红
套索 套索
套繩 套绳
套色 套色
套衫 套衫