中文 Trung Quốc
套管
套管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ống vỏ
套管 套管 phát âm tiếng Việt:
[tao4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
pipe casing
套紅 套红
套索 套索
套結 套结
套色 套色
套衫 套衫
套衫兒 套衫儿