中文 Trung Quốc
套繩
套绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lasso
套繩 套绳 phát âm tiếng Việt:
[tao4 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
a lasso
套色 套色
套衫 套衫
套衫兒 套衫儿
套裙 套裙
套裝 套装
套褲 套裤