中文 Trung Quốc
套色
套色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in màu bằng cách sử dụng một số hình ảnh overlayed
套色 套色 phát âm tiếng Việt:
[tao4 shai3]
Giải thích tiếng Anh
color printing using several overlayed images
套衫 套衫
套衫兒 套衫儿
套袖 套袖
套裝 套装
套褲 套裤
套話 套话