中文 Trung Quốc- 套紅
- 套红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- các khu vực in ấn của một trang (ví dụ như là một tiêu đề biểu ngữ) trong màu đỏ (hoặc màu sắc khác)
套紅 套红 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- printing portions of a page (e.g. a banner headline) in red (or other color)