中文 Trung Quốc
套衫
套衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại
套衫 套衫 phát âm tiếng Việt:
[tao4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
a pullover
套衫兒 套衫儿
套袖 套袖
套裙 套裙
套褲 套裤
套話 套话
套語 套语