中文 Trung Quốc
奔走相告
奔走相告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truyền bá các tin tức (thành ngữ)
奔走相告 奔走相告 phát âm tiếng Việt:
[ben1 zou3 xiang1 gao4]
Giải thích tiếng Anh
to spread the news (idiom)
奔赴 奔赴
奔跑 奔跑
奔逃 奔逃
奔頭兒 奔头儿
奔馬 奔马
奔馳 奔驰