中文 Trung Quốc
  • 奔走相告 繁體中文 tranditional chinese奔走相告
  • 奔走相告 简体中文 tranditional chinese奔走相告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để truyền bá các tin tức (thành ngữ)
奔走相告 奔走相告 phát âm tiếng Việt:
  • [ben1 zou3 xiang1 gao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to spread the news (idiom)