中文 Trung Quốc
奔跑
奔跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy
奔跑 奔跑 phát âm tiếng Việt:
[ben1 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to run
奔逃 奔逃
奔頭 奔头
奔頭兒 奔头儿
奔馳 奔驰
奔馳 奔驰
奔騰 奔腾