中文 Trung Quốc
奔馬
奔马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa chạy trốn
奔馬 奔马 phát âm tiếng Việt:
[ben1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
runaway horses
奔馳 奔驰
奔馳 奔驰
奔騰 奔腾
奕訢 奕䜣
奕詝 奕詝
套 套