中文 Trung Quốc
奔赴
奔赴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vã để
phải vội vàng để
奔赴 奔赴 phát âm tiếng Việt:
[ben1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to rush to
to hurry to
奔跑 奔跑
奔逃 奔逃
奔頭 奔头
奔馬 奔马
奔馳 奔驰
奔馳 奔驰