中文 Trung Quốc
奔頭兒
奔头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 奔頭|奔头 [ben4 tou5]
奔頭兒 奔头儿 phát âm tiếng Việt:
[ben4 tou5 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 奔頭|奔头[ben4 tou5]
奔馬 奔马
奔馳 奔驰
奔馳 奔驰
奕 奕
奕訢 奕䜣
奕詝 奕詝