中文 Trung Quốc
奔馳
奔驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Benz (tên)
Mercedes-Benz, sản xuất ô tô Đức
奔馳 奔驰 phát âm tiếng Việt:
[Ben1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
Benz (name)
Mercedes-Benz, German car maker
奔馳 奔驰
奔騰 奔腾
奕 奕
奕詝 奕詝
套 套
套中人 套中人