中文 Trung Quốc
奔走
奔走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy
phải vội vã về
để trên đường đi
奔走 奔走 phát âm tiếng Việt:
[ben1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to run
to rush about
to be on the go
奔走相告 奔走相告
奔赴 奔赴
奔跑 奔跑
奔頭 奔头
奔頭兒 奔头儿
奔馬 奔马