中文 Trung Quốc
奔放
奔放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm và tự do
untrammeled
奔放 奔放 phát âm tiếng Việt:
[ben1 fang4]
Giải thích tiếng Anh
bold and unrestrained
untrammeled
奔月 奔月
奔波 奔波
奔流 奔流
奔襲 奔袭
奔走 奔走
奔走相告 奔走相告