中文 Trung Quốc
奔襲
奔袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm xa
奔襲 奔袭 phát âm tiếng Việt:
[ben1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
long-range raid
奔走 奔走
奔走相告 奔走相告
奔赴 奔赴
奔逃 奔逃
奔頭 奔头
奔頭兒 奔头儿