中文 Trung Quốc
奔流
奔流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dòng chảy với tốc độ tuyệt vời
đổ
đua xe hiện tại
奔流 奔流 phát âm tiếng Việt:
[ben1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to flow at great speed
to pour
racing current
奔瀉 奔泻
奔襲 奔袭
奔走 奔走
奔赴 奔赴
奔跑 奔跑
奔逃 奔逃