中文 Trung Quốc
奔月
奔月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay đến mặt trăng
奔月 奔月 phát âm tiếng Việt:
[ben4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to fly to the moon
奔波 奔波
奔流 奔流
奔瀉 奔泻
奔走 奔走
奔走相告 奔走相告
奔赴 奔赴