中文 Trung Quốc
奔
奔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vàng
để vội vàng
để chạy một cách nhanh chóng
để chạy trốn
奔 奔 phát âm tiếng Việt:
[ben1]
Giải thích tiếng Anh
to hurry
to rush
to run quickly
to elope
奔 奔
奔命 奔命
奔喪 奔丧
奔忙 奔忙
奔放 奔放
奔月 奔月