中文 Trung Quốc
奔命
奔命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vã về ngày công việc nhỏ
phải được lưu giữ trên chạy
奔命 奔命 phát âm tiếng Việt:
[ben1 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to rush about on errands
to be kept on the run
奔喪 奔丧
奔奔族 奔奔族
奔忙 奔忙
奔月 奔月
奔波 奔波
奔流 奔流