中文 Trung Quốc
奔忙
奔忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được bận rộn đổ xô về
để bustle về
奔忙 奔忙 phát âm tiếng Việt:
[ben1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
to be busy rushing about
to bustle about
奔放 奔放
奔月 奔月
奔波 奔波
奔瀉 奔泻
奔襲 奔袭
奔走 奔走