中文 Trung Quốc
奔
奔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vàng
để vội vàng
để chạy một cách nhanh chóng
để chạy trốn
để đi đến
đầu cho
Đối với
奔 奔 phát âm tiếng Việt:
[ben4]
Giải thích tiếng Anh
to go to
to head for
towards
奔命 奔命
奔喪 奔丧
奔奔族 奔奔族
奔放 奔放
奔月 奔月
奔波 奔波