中文 Trung Quốc
奓
奓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 侈 [chi3]
Các phiên bản cũ của 奢 [she1]
để mở
để lây lan
奓 奓 phát âm tiếng Việt:
[zha4]
Giải thích tiếng Anh
to open
to spread
奔 奔
奔 奔
奔命 奔命
奔奔族 奔奔族
奔忙 奔忙
奔放 奔放