中文 Trung Quốc
大使館
大使馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại sứ quán
CL:座 [zuo4], 個|个 [ge4]
大使館 大使馆 phát âm tiếng Việt:
[da4 shi3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
embassy
CL:座[zuo4],個|个[ge4]
大便 大便
大便乾燥 大便干燥
大便祕結 大便秘结
大俠 大侠
大修 大修
大修道院 大修道院