中文 Trung Quốc
大俠
大侠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp sĩ
kiếm
chiến binh quý tộc
lòng anh hùng
大俠 大侠 phát âm tiếng Việt:
[da4 xia2]
Giải thích tiếng Anh
knight
swordsman
noble warrior
chivalrous hero
大修 大修
大修道院 大修道院
大修道院長 大修道院长
大倫敦地區 大伦敦地区
大偉 大伟
大傷元氣 大伤元气