中文 Trung Quốc
大便
大便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vệ sinh
phân
phân
大便 大便 phát âm tiếng Việt:
[da4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to defecate
excrement
feces
大便乾燥 大便干燥
大便祕結 大便秘结
大係 大系
大修 大修
大修道院 大修道院
大修道院長 大修道院长