中文 Trung Quốc
大便乾燥
大便干燥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo bón
大便乾燥 大便干燥 phát âm tiếng Việt:
[da4 bian4 gan1 zao4]
Giải thích tiếng Anh
constipated
大便祕結 大便秘结
大係 大系
大俠 大侠
大修道院 大修道院
大修道院長 大修道院长
大個兒 大个儿