中文 Trung Quốc
大修道院
大修道院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbey
lớn tu viện hay Tu viện
大修道院 大修道院 phát âm tiếng Việt:
[da4 xiu1 dao4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
abbey
large monastery or convent
大修道院長 大修道院长
大個兒 大个儿
大倫敦地區 大伦敦地区
大傷元氣 大伤元气
大傻瓜 大傻瓜
大元大一統誌 大元大一统志