中文 Trung Quốc
大修
大修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại tu
大修 大修 phát âm tiếng Việt:
[da4 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
overhaul
大修道院 大修道院
大修道院長 大修道院长
大個兒 大个儿
大偉 大伟
大傷元氣 大伤元气
大傻瓜 大傻瓜