中文 Trung Quốc
外文
外文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoại ngữ (văn bản)
外文 外文 phát âm tiếng Việt:
[wai4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
foreign language (written)
外文係 外文系
外斜肌 外斜肌
外星 外星
外殼 外壳
外泄 外泄
外流 外流