中文 Trung Quốc
外星
外星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nước ngoài
ngoài trái đất
外星 外星 phát âm tiếng Việt:
[wai4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
alien
extraterrestrial
外星人 外星人
外殼 外壳
外泄 外泄
外海 外海
外源 外源
外激素 外激素