中文 Trung Quốc
外斜肌
外斜肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ xiên bên ngoài (bên ngực)
外斜肌 外斜肌 phát âm tiếng Việt:
[wai4 xie2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
external oblique muscle (sides of the chest)
外星 外星
外星人 外星人
外殼 外壳
外流 外流
外海 外海
外源 外源