中文 Trung Quốc
外文係
外文系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng ngoại ngữ
ngôn ngữ hiện đại (khoa trường cao đẳng)
外文係 外文系 phát âm tiếng Việt:
[wai4 wen2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
department of foreign languages
modern languages (college department)
外斜肌 外斜肌
外星 外星
外星人 外星人
外泄 外泄
外流 外流
外海 外海