中文 Trung Quốc
  • 外泄 繁體中文 tranditional chinese外泄
  • 外泄 简体中文 tranditional chinese外泄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị rò rỉ (thường bí mật thông tin)
外泄 外泄 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to leak (usually secret information)