中文 Trung Quốc
外泄
外泄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị rò rỉ (thường bí mật thông tin)
外泄 外泄 phát âm tiếng Việt:
[wai4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to leak (usually secret information)
外流 外流
外海 外海
外源 外源
外灘 外滩
外照射 外照射
外爺 外爷