中文 Trung Quốc
外殼
外壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong bì
vỏ bên ngoài
Hull
bìa
trường hợp
外殼 外壳 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ke2]
Giải thích tiếng Anh
envelope
outer shell
hull
cover
case
外泄 外泄
外流 外流
外海 外海
外激素 外激素
外灘 外滩
外照射 外照射