中文 Trung Quốc
外敷
外敷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để áp dụng bên ngoài
外敷 外敷 phát âm tiếng Việt:
[wai4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
to apply externally
外文 外文
外文係 外文系
外斜肌 外斜肌
外星人 外星人
外殼 外壳
外泄 外泄