中文 Trung Quốc- 執法如山
- 执法如山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để duy trì luật pháp là công ty như là một ngọn núi (thành ngữ); để thực thi pháp luật nghiêm
執法如山 执法如山 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to maintain the law as firm as a mountain (idiom); to enforce the law strictly