中文 Trung Quốc
執行人
执行人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đao phủ (treo cổ)
chấp hành kinh doanh
執行人 执行人 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xing2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
executioner (hangman)
business executor
執行指揮官 执行指挥官
執行長 执行长
執迷 执迷
埸 埸
培 培
培亞 培亚