中文 Trung Quốc
執照
执照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy phép
giấy phép
執照 执照 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
license
permit
執筆 执笔
執紼 执绋
執著 执着
執行人 执行人
執行指揮官 执行指挥官
執行長 执行长