中文 Trung Quốc
執行指揮官
执行指挥官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện chỉ huy
執行指揮官 执行指挥官 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xing2 zhi3 hui1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
executing commander
執行長 执行长
執迷 执迷
執迷不悟 执迷不悟
培 培
培亞 培亚
培修 培修