中文 Trung Quốc
執筆
执笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để viết
để làm các văn bản thực tế
執筆 执笔 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to write
to do the actual writing
執紼 执绋
執著 执着
執行 执行
執行指揮官 执行指挥官
執行長 执行长
執迷 执迷