中文 Trung Quốc
執紼
执绋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự một đám tang
執紼 执绋 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to attend a funeral
執著 执着
執行 执行
執行人 执行人
執行長 执行长
執迷 执迷
執迷不悟 执迷不悟